Được đăng bởi khách
Ligue 1,ìnhluậnlịchthiđấuLigueGiớithiệuvềHenan Team hay còn gọi là Giải vô địch bóng đá Pháp, là một trong những giải đấu bóng đá hàng đầu châu Âu. Giải đấu này được thành lập vào năm 1932 và đã thu hút hàng triệu cổ động viên trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá lịch thi đấu Ligue 1, từ các đội tham gia đến các trận đấu nổi bật.
Mùa giải 2022-2023, Ligue 1 có tổng cộng 20 đội tham gia. Dưới đây là danh sách các đội tham gia:
STT | Tên đội |
---|---|
1 | Paris Saint-Germain |
2 | Marseille |
3 | Lyon |
4 | Montpellier |
5 | Lille |
6 | Nice |
7 | Olympique Marseille |
8 | Stade Rennais |
9 | AS Monaco |
10 | Bordeaux |
11 | Caen |
12 | Metz |
13 | Nantes |
14 | Reims |
15 | Strasbourg |
16 | Angers |
17 | Brest |
18 | Guingamp |
19 | Lorient |
20 | Paris FC |
Ligue 1 mùa giải 2022-2023 sẽ diễn ra từ tháng 8 năm 2022 đến tháng 5 năm 2023. Mỗi đội sẽ thi đấu 38 trận, bao gồm 19 trận tại nhà và 19 trận trên sân khách. Dưới đây là lịch thi đấu cụ thể:
Thứ 2: Paris Saint-Germain vs Bordeaux
Thứ 3: Marseille vs Nice
Thứ 4: Lyon vs Montpellier
Thứ 5: Lille vs AS Monaco
Thứ 6: Nice vs Lyon
Thứ 7: Bordeaux vs Marseille
Thứ 2: Montpellier vs Lille
Thứ 3: AS Monaco vs Paris Saint-Germain
Thứ 4: Bordeaux vs Lyon
Thứ 5: Marseille vs Montpellier
Thứ 6: Nice vs AS Monaco
Thứ 7: Paris Saint-Germain vs Bordeaux
Mùa giải Ligue 1 luôn có những trận đấu nổi bật, thu hút sự chú ý của hàng triệu cổ động viên. Dưới đây là
Nội dung liên quan
Đội tuyển bóng đá Việt Nam Campuchia là một trong những cuộc đối đầu hấp dẫn và đáng nhớ trong lịch sử bóng đá khu vực Đông Nam Á. Hãy cùng điểm qua những thông tin chi tiết về đội tuyển này.
đọc ngẫu nhiên
Đội tuyển bóng đá Việt Nam Campuchia là một trong những cuộc đối đầu hấp dẫn và đáng nhớ trong lịch sử bóng đá khu vực Đông Nam Á. Hãy cùng điểm qua những thông tin chi tiết về đội tuyển này.
Xếp hạng phổ biến
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有着密切的关系。越南语的起源可以追溯到公元10世纪,当时的越南语受到汉语的强烈影响,尤其是汉字的借用。随着时间的推移,越南语逐渐形成了自己的特点,并发展成为一个独立的语言体系。
越南语的语音系统相对简单,共有6个元音和21个辅音。越南语的元音分为单元音和复元音,辅音则分为清辅音、浊辅音和鼻音。越南语的语法结构以主语-谓语-宾语为主,没有时态和语态的变化,只有动词的词尾变化来表示动作的完成和进行。
动词词尾 | 意义 |
---|---|
-t | 过去时 |
-c | 进行时 |
-d | 将来时 |
Liên kết thân thiện